Tủ lạnh Funiki 126 lít HR T6126TDG mang thiết kế của dòng tủ lạnh truyền thống với ngăn đá trên, màu ghi đen đẹp mắt phù hợp với nhiều không gian nội thất và được trang bị các công nghệ như hệ thống kháng khuẩn Silver Nano, công nghệ làm lạnh gián tiếp hạn chế đông đá.
Tổng quan thiết kế
– Kiểu dáng: tủ lạnh ngăn đá trên mang kiểu dáng tối giản, bề mặt tủ phủ màu ghi đen sang trọng, đường nét góc cạnh tinh tế, phù hợp với đa số không gian nội thất của gia đình Việt.
– Chất liệu cửa tủ bằng thép không gỉ hạn chế hoen gỉ, bền chắc, động tác đóng mở dễ dàng.
– Với dung tích 126 lít, tủ lạnh sẽ phù hợp với nhu cầu trữ thực phẩm của gia đình từ 1 – 2 người.
Ngăn lạnh
– Dung tích 89 lít.
– Bố trí hợp lý, cho phép bạn sắp xếp, phân loại gọn gàng nhiều loại thực phẩm khác nhau.
Ngăn đá
– Dung tích 37 lít.
– Không gian khá rộng rãi cho bạn trữ kem, làm đá cũng như bảo quản đông thịt cá trong thời gian dài.

*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
Công nghệ làm lạnh
Công nghệ làm lạnh gián tiếp: với cơ chế hơi lạnh được quạt tản đều từ dàn lạnh lắp ẩn trong thân tủ, sau đó được truyền qua các cửa rồi đến các ngăn. Nhờ đó, thực phẩm được làm lạnh đều, chất dinh dưỡng được giữ trọn vẹn hơn trong thời gian dài.

*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Công nghệ kháng khuẩn khử mùi
Hệ thống kháng khuẩn Silver Nano: nano bạc trong tủ lạnh Funiki này có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây hại theo nguyên lý bao bọc trực tiếp toàn bộ tế bào của vi khuẩn và phá vỡ cấu trúc của tế bào, làm ngưng sự phát triển của chúng. Vì vậy thực phẩm luôn được giữ sạch khuẩn, bảo vệ sức khỏe của các thành viên trong gia đình.

*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên model | HR T6126TDG | |
| Ngoại quan | Kiểu tủ | 2 cánh ngăn đá trên |
| Vật liệu cánh tủ | Cửa thép ghi sẫm |
|
| Kiểu tay nắm | Ngang Nhựa đen |
|
| Thể tích (Hiện đang áp dụng) |
Tổng (Net Volume – L) | 126 |
| Ngăn đông_FC (L) | 37 | |
| Ngăn mát_PC (L) | 89 | |
| Kích thước bao bì | Rộng (mm) | 540 |
| Cao (mm) | 1305 | |
| Sâu (mm) | 625 | |
| Kích thước sản phẩm | Rộng (mm) | 490 |
| Cao (mm) | 1298 | |
| Sâu (mm) | 582 | |
| Khối lượng | Khối lượng sản phẩm (Kg) | 32 |
| Khối lượng đóng gói (Kg) | 37 | |
| Năng lượng | Năng lượng tiêu thụ (kWH/y) | 407 |
| Sao năng lượng | 3 | |
| Hệ số năng lượng | 1.44 | |
| Tiêu chuẩn năng lượng | TCVN 7829:2016 | |
| Nội thất | Số lượng đèn chiếu sáng | 1 |
| Kệ ngăn mát | Nhựa PS / 3 | |
| Kệ ngăn đông | Nhựa PS / 1 | |
| Khay cửa ngăn mát | Nhựa PS / 2 | |
| Khay cửa ngăn đá | Nhựa PS / 1 | |
| Hộp đựng đá | Không + 1 khay rời | |
| Ngăn để rau quả | Có | |
| Điều khiển | Vị trí bảng điều khiển | Bên trong |
| Kiểu điều khiển nhiệt độ | Núm vặn / tay gạt | |
| Tính năng | Kiểu làm đá | Bằng tay |
| Khử mùi + Diệt khuẩn | Silver nano | |
| Compressor | Kiểu máy nén | On/Off |
| Gas | R600a | |
| Giàn lạnh | Số giàn lạnh | 1 |
| Chống bám tuyết | Không bám tuyết | |
| Cấp độ ngăn đông | *** | |
| Kiểu làm lạnh | Gián tiếp | |
| Nguồn điện | 220V/50Hz | |
| Công suất tiêu thụ (W) | 90 | |
| Công suất xả đá (W) | 125 | |

Quạt không đèn Klasse 48KSA 918YK
Máy vắt cam Tefal Vitapress ZP302538
Tủ lạnh LG Inverter 335 lít LBB33BLGA, làm đá tự động,mặt gương, model 2024
BÌNH THỦY ĐIỆN SHARP KP-Y32PV
Tủ lạnh Hitachi Inverter 339L R-FVX450PGV9 (GBK)
Nồi lẩu điện 5L Nagakawa NAG1905
Tủ lạnh Aqua Inverter 292 lít AQR-B339MA(HB)
Quạt treo tường Asia VY357290 - Hàng chính hãng
Máy rửa chén Galanz W60B3A401L-AE0 SS
Tủ lạnh LG Inverter 374 lít GN-D372BLA
Tủ lạnh LG Inverter 315 lít LTB31BLMA
Tủ lạnh Hitachi Inverter HRTN6408SAGBKVN 374 Lít
Tủ lạnh mini Funiki cánh kính HR S646GB 46 lít 

















