



THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Mẫu mã | AH-X10CEWA |
| Nguồn điện (V) của máy lạnh | 220V – 50Hz |
| Tốc độ quạt | 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
| Chất làm lạnh (Loại Gas) | R32 |
| Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) | 9,000 (2,870-10,000), 2.64 (0.84 – 2.94) |
| Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) | 870W |
| Nhiệt độ | 14 – 30ºC |
| Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) | Có |
| Đèn Led | Vận hành(xanh lá) – Hẹn giờ(Cam) |
| Xuất xứ | Thái Lan |
| Loại | 1 chiều (lạnh) |
| DÀN LẠNH (-) | |
| Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 38/21 |
| Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 848 × 294 × 204 (mm) |
| Màu mặt trước | Trắng |
| Màu sắc viền thân máy | Màu nâu |
| DÀN NÓNG (-) | |
| Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 49 |
| Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 598 X 495 X 265 (mm) |
| TÍNH NĂNG (-) | |
| Công nghệ J-Tech Inverter | Có |
| Làm lạnh nhanh (Super Jet) | Có |
| Gió nhẹ (Gentle Cool Air) | Có |
| Đảo gió (Swing) | Lên và Xuống |
| Chế độ hẹn giờ (Timer) | 12H |
| Chế độ em bé (Baby) | Có |
| Chế độ tiết kiệm (Eco) | Có |
| Tự khởi động lại (Auto restart) | Có |
| Vận hành ở điện áp thấp 130V | Có |
| Chế độ gió tự nhiên (Breeze) | Có |
| Luống gió xa (Long Airflow) | Có |
| Chế độ ngủ (Sleep) | Có |

Máy lạnh Sharp Inverter 1 HP AH-XP10CHW
Tủ Đông/Mát ALASKA 500 Lít BCD-5068N
Máy ép trái cây Hawonkoo SJH-002
Quạt trần Panasonic 3 cánh F-60FV2 74W
Tủ Đông Mát Thông Minh Darling DMF-2699WS
Máy lạnh âm trần Cassette Reetech RGTV18H/RCV18H (2.0HP) - Inverter 1Pha
Bếp từ đơn Hafele HSI-21FW - Hàng chính hãng
Tủ tiệt trùng KL - TC440
Lò nướng Aqua ATO-R5074 29 lít
Máy lạnh Toshiba Plasma I-on RAS-H18E2KCVG-V
Máy đánh trứng Philips HR3745/00
Máy xay sinh tố Tefal BL2C0130 - 450W - 1.25L
Điều hòa Daikin 12000BTU FTKF35ZVMV 1 chiều inverter Wifi
NỒI CƠM ĐIỆN TOSHIBA RC-10JH2PV(B)
ỐNG NỐI GIÓ ÂM TRẦN RAV-GV1801AP-V/RAV-GE18018bp-V
Máy lạnh Sharp Inverter PCI 1 HP AH-XP10CMW 











