Chi tiết sản phẩm
Điều hòa âm trần 1 chiều Panasonic S-22PU1H5/U-22PV1H5 có màu trang nhã, nhỏ gọn, tinh tế cùng với những đường nét hiện đại tạo nên vẻ đẹp sang trọng cho nội thất của bạn.
Công suất 23000BTU
Với công suất làm lạnh 23000 BTU, điều hòa Panasonic S-22PU1H5/U-22PV1H5 là sự lựa chọn lý tưởng cho những căn phòng lớn 35-40m2 như phòng làm việc lớn, phòng Karaoke. Ngoài ra, máy cũng có thể lắp đặt tại phòng ngủ, phòng khách.
Làm lạnh đồng đều
Điều hòa nhờ 4 cửa đảo gió thổi ra 4 hướng giúp làm lạnh đồng đều trên diện tích rộng, nhanh chóng xóa tan bầu không khí nóng nực.
Tấm lọc Super alleru-buster
Không khí sạch hơn với Màng lọc Siêu kháng khuẩn Super Alleru-Buster giúp vô hiệu hóa các chất gây dị ứng, Virus và vi khuẩn nhờ kết hợp 3 tác dụng trong 1: khử tác nhân gây dị ứng, khử virus và khử vi khuẩn – để giữ không khí trong phòng sạch sẽ, trong lành
Chức năng khử ẩm
Chức năng này bắt đầu bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy lạnh âm trần panasonic sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.
Chức năng Economy
Chế độ này sẽ giúp điều hòa âm trần hoạt động với mức năng suất trung bình và do đó giúp bạn bớt tiêu tốn điện năng hơn thông thường.
Đường ống dài
Đường ống dài tối đa 25 mét, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà.
Thân thiện với môi trường
Điều hòa âm trần Panasonic S-22PU1H5/U-22PV1H5 sử dụng loại gas lạnh R410 có năng suất làm lạnh cao cho hơi lạnh sâu và tiết kiệm điện. Loại Gas này góp phần bảo vệ môi trường vì không gây hại đến tầng ozon.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Công suất | 2.5HP | ||
| Nguồn điện | V/Pha Hz | 220V,1Øpha- 50Hz | |
| Khối trong nhà (Dàn lạnh) | S-22PU1H5 | ||
| Khối ngoài trời (Dàn nóng) | U-22PV1H5 | ||
| Mặt trang trí | CZ- KPU3 | ||
| Công suất lạnh | kW | 6.74 | |
| Btu/h | 23.000 | ||
| Dòng điện | A | 9.5 | |
| Công suất tiêu thụ | kW | 2.05 | |
| EER | W/W | 3.29 | |
| Btu/hW | 11.22 | ||
| Khối trong nhà | |||
| Lưu lượng gió | m³/phút | 25.0 | |
| Độ ồn( Cao / Thấp) | dB(A) | 41/32 | |
| Kích thước | Khối trong nhà(C x R x S) | mm | 256 x 840 x 840 |
| Mặt trang trí (C x R x S) | mm | 950 x 950 x 44 | |
| Khối lượng | Khối trong nhà | kg | 20 |
| Mặt trang trí | kg | 4 | |
| Khối ngoài trời | |||
| Độ ồn *(Hi) | dB(A) | 52 | |
| Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 695 x875 x320 |
| Trọng lượng | kg | 55 | |
| Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm(inch) | 15.88 (5/8”) |
| Ống lỏng | mm(inch) | 9.52(3/8”) | |
| Chiều dài đường ống | Tối thiểu – Tối đa | m | 7.5 -30 |
| Chênh lệch độ cao | 20 | ||
| Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 7.5 |
| Nạp gas bổ sung | g/m | 25 | |
| Môi trường hoạt động | Tối thiểu – Tối đa | °C | 16 -43 |
| Môi chất làm lạnh | R410 | ||

Máy ép chậm KL-916D
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 312 Lít GR-RT416WE-PMV(58)-MM
Máy ép trái cây Philips HR1832/00
Điều hòa LG Inverter AI Air cao cấp 1 chiều 12.000 BTU (1.5HP) IPC12M1
Quạt bàn Nanoco NTF1209P 30W, Màu Hồng
Tủ Mát Trưng Bày Bánh Kem Sumikura SKST-12V4
Lò vi sóng Electrolux 20 lít EMM20K22B
Máy lạnh Daikin FTKB25ZVMV inverter 1Hp
Tủ Đông/Mát ALASKA 350 Lít BCD-3568C
Máy Xay Sinh Tố TOSHIBA MX-60T(H)
Bình thủy điện tử Tiger PDR-S30W (3.0L)
ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 24000 BTU/H NS-C24R2H06
Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-XP18CSWA
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 233 Lít GR-RT303WE-PMV(52)
TỦ LẠNH THÔNG MINH INVERTER TOSHIBA GR-RS600WI-PMV(49)-SL
Tủ mát mini Sanaky VH-60KL
Bình thủy điện Sharp KP-20BTV 1.7 lít
Bếp hồng ngoại đôi Sanaky SNK-201HGW
Máy lạnh âm trần Reetech RGT36/RC36 (1 pha-3 pha) 4.0 HP (4 Ngựa) mono
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18.000BTU inverter RU18AKH-8 










