TÍNH NĂNG CỦA ĐIỀU HOÀ TREO TƯỜNG HIKAWA MONO 1 CHIỀU CÔNG SUẤT 24000BTU MODEL HI-NC25M/HO-NC25M
Công nghệ xanh
Ống dẫn nhiệt cải tiến
Máy điều hoà HIKAWA sử dụng ống dẫn nhiệt tiên tiến. Với số lượng rãnh bên trong ống tăng từ 45 lến 54 so với ống dẫn nhiệt thông thường giúp mở rộng diện tích trao đổi nhiệt và tăng hiệu suất truyền nhiệt lên đến 7,3%. Điều này sẽ cải thiện đáng kể khả năng truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu hao mòn năng lượng trong quá trình truyền nhiệt của máy điều hoà HIKAWA.
Cánh quạt thiết kế tối ưu
Dựa trên nguyên lý sinh học, cánh quạt trên máy điều hoà HIKAWA được thiết kế để có thể hoạt động hiệu quả chống lại lực cản của không khí và giảm tiếng ồn. Cùng với đường dẫn khí được tối ưu hoá, mang lại cùng một lưu lượng gió với mức tiêu thụ năng lượng ít hơn 30%.
Gió mát lành
Chế độ làm lạnh nhanh
Chọn chế độ turbo trên remote indoor (điều khiển của dàn lạnh ), hệ thống làm lạnh của máy điều hoà HIKAWA sẽ kích hoạt khả năng làm lạnh nhanh, giúp không gian phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn và mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng.
Thiết kế ống dẫn nhiệt trên máy điều hoà HIKAWA được tối ưu hoá kết hợp với tốc độ quạt tăng áp mang lại luồng gió mạnh hơn ở tốc độ ≥ 0,3m/s, với khoảng cách vươn xa lên đến 12m.
Công nghệ đảo gió 3D
Cửa gió trên dàn lạnh (indoor) điều hoà HIKAWA định hướng di chuyển tự động theo cả chiều ngang và chiều dọc, hướng luồng gió đi khắp mọi ngóc ngách của căn phòng.
Thiết kế tối ưu, giảm thiểu tiếng ồn
Đắm chìm trong bầu không khí yên tĩnh. Máy nén trong điều hoà HIKAWA được thiết kế tối ưu nhằm giảm thiểu tiếng ồn do rung động. Ngoài ra, để giảm thiểu tiếng ồn hơn nữa, máy nén được bao bọc bởi lớp cách âm dày 7mm, khiến điều hoà HIKAWA có thể đạt độ ồn ở mức thấp nhất là 41 dB.
Ống gió được thiết kế để thích ứng với quạt gió, cho phép luồng không khí vào, ra êm ái hơn và giảm ma sát không khí trên dàn lạnh (indoor), giúp giảm thiểu hầu hết tiếng ồn luồng gió gây ra từ dàn lạnh (indoor).
Bộ lọc kép
Hệ thống lọc kép trên dàn lạnh (indoor) của máy điều hoà HIKAWA giúp loại bỏ triệt để các chất độc hại, mang đến không khí trong lành, sạch sẽ cho căn phòng. Bộ lọc đầu tiên có thể ngăn chặn hiệu quả các hạt bụi nhỏ trong không khí. Bộ lọc than hoạt tính thứ hai có khả năng ngăn chặn các chất nguy hiểm trong không khí và mùi khó chịu.
Bảo hành chu đáo
Chế độ bảo hành của hãng điều hoà HIKAWA đối với máy điều hoà treo tường HIKAWA mono 1 chiều công suất 24000BTU model HI-NC25M/ HO-NC25M bao gồm:
- Bảo hành 05 năm đối với máy nén trên dàn nóng (outdoor).
- Bảo hành 24 tháng toàn bộ máy đối với dàn nóng (outdoor) và dàn lạnh (indoor).
- Xử lý bảo hành trong 24 giờ kể từ khi có phát sinh sự vụ bảo hành.
Hệ thống trung tâm, trạm bảo hành trải dài trên khắp các tỉnh thành đang phân phối điều hoà HIKAWA luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng khi phát sinh sự vụ bảo hành.
Ngoài đội ngũ phòng bảo hành dày dặnn kinh nghiệm, hãng điều hoà HIKAWA còn áp dụng công nghệ thông tin vào tổng hợp và xử lý bảo hành. Cụ thể, HIKAWA sử dụng app bảo hành HIKAWA để kích hoạt bảo hành, quản lý ca bảo hành phát sinh, quản lý hệ thống trung tâm, trạm bảo hành.
An tâm sử dụng
Công nghệ Golden Fin – Dàn tản nhiệt mạ vàng
Máy điều hoà HIKAWA sử dụng công nghệ Golden Fin lên dàn tản nhiệt. Công nghệ Golden Fin giúp cho dàn tản nhiệt có khả năng chống gỉ nước, ngăn ngừa oxi hoá, vi khuẩn sinh sôi, chống ăn mòn muối biển và các yếu tố ăn mòn khác tốt hơn so với các dàng tản nhiệt thông thường.
Thử nghiệm chu trình khô ướt 3000 lần (tương đương 10 năm hoạt động) dàn tản nhiệt vẫn hoạt động bền bỉ và chưa có dấu hiệu bị han rỉ, oxi hoá.
Hộp điều khiển điện chống cháy
Hộp điều khiển điện sử dụng vật liệu ABS có định mức chống cháy 5VA và bề mặt ngoài được phủ bằng tấm kim loại giúp cách ly hộp điều khiển điện với lửa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model HIkawa | HI-NC25M/ HO-NC25M | ||
| Nguồn điện | V-Ph-Hz | 220V,1Ph,50Hz | |
| Làm mát (Điều kiện tiêu chuẩn) |
Năng suất | Btu/h | 24000 |
| Điện năng tiêu thụ | W | 2100 | |
| Dòng điện | A | 9.6 | |
| Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.21 | |
| Làm ấm (Điều kiện tiêu chuẩn) |
Năng suất | Btu/h | / |
| Điện năng tiêu thụ | W | / | |
| Dòng điện | A | / | |
| Hiệu quả năng lượng (COP) | W/W | / | |
| Công suất định mức | W | 3150 | |
| Dòng điện định mức | A | 18 | |
| Dòng điện khởi động | A | 54.5 | |
| Máy nén | Công suất | W | 7760/7795 |
| Đầu vào | W | 1815/1900 | |
| Dòng điện định mức (RLA) | A | 8.35/8.30 | |
| Tụ điện | μF | 60 | |
| Mô tơ quạt dàn lạnh | Đầu vào | W | 77 |
| Tụ điện | uF | 3 | |
| Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) | vòng/phút | 1200/1100/950 | |
| Dàn tản nhiệt mặt lạnh | a.Số hàng | 2 | |
| c. Khoảng cách dàn | mm | 1.3 | |
| d. Loại dàn | Hydrophilic aluminum | ||
| e. Đường kính ngoài và loại ống | mm | Φ7,Inner groove tube | |
| f. Kích thước chiều dài x cao x rộng | mm | 780x210x26.74+780x105x26.74 | |
| g.Số vòng | 4 | ||
| Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) | m3/h | 995/895/740 | |
| Độ ồn dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) | dB(A) | 46/43.5/38.5 | |
| Dàn lạnh | Kích thước máy (dài x rộng x cao) | mm | 1040x220x327 |
| Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) | mm | 1120x405x315 | |
| Khối lượng tịnh/bao bì | kg | 13.6/16.9 | |
| Mô tơ quạt dàn nóng | Đầu vào | W | 135 |
| Tụ điện | uF | 5 | |
| Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) | vòng/phút | 825 | |
| Dàn tản nhiệt mặt nóng | a.Số hàng | 2 | |
| c. Khoảng cách dàn | mm | 1.2 | |
| d. Loại dàn | UnHydrophilic aluminium | ||
| e. Đường kính ngoài và loại ống | mm | Φ5,Inner groove tube | |
| f. Kích thước chiều dài x cao x rộng | mm | 905*604.5*11.6+887*604.5*11.6 | |
| g.Số vòng | 4 | ||
| Lưu lượng gió dàn nóng | m3/h | 3500 | |
| Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 58 | |
| Dàn nóng | Kích thước máy (dài x rộng x cao) | mm | 890x342x673 |
| Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) | mm | 995x398x740 | |
| Khối lượng tịnh/bao bì | kg | 47.6/51 | |
| Dung môi chất lạnh | kg | R32/0.95 | |
| Áp lực thiết kế | MPa | 4.3/1.7 | |
| Đường ống môi chất lạnh | Kích thước ống nước/gas | mm(inch) | 6.35mm(1/4in)/12.7mm(1/2in) |
| Chiều dài ống tối đa | m | 25 | |
| Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 10 | |
| Bộ điều nhiệt | Remote Control | ||
| Tiêu chuẩn làm mát | m2 | 31~45 | |

Tủ lạnh Sanaky VH 198HPA
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 515 Lít GR-RF677WI-PGV(22)-XK
Quạt sàn chân quỳ Asia Turbo One VY616790 - Hàng chính hãng
Quạt điều hòa Sunhouse SHD7723
Máy lạnh Alaska AC-12WI (1.5 Hp) Inverter
Quạt Điều Hòa Sanaky SNK-7200A
Quạt Hút Âm Tường Mitsubishi EX-20SH5T
Nồi áp suất điện Sanaky SNK-54C
Tủ đông Inverter Pinimax PNM-49WF3
Quạt Bàn Đảo 2 Tấc Senko BD230 - Hàng Chính Hãng - Màu Ngẫu Nhiên
Quạt tháp NikkoKendo FT-07C - Hàng chính hãng
Quạt treo VY617890 ASIAVINA Turbo One (ĐEN - XANH)
Nồi áp suất Nagakawa NAG1471
Tủ lạnh Hitachi Inverter 344 lít HRTN6379SUVN
Máy xay nấu đa năng Hawonkoo SMH-120 - Hàng chính hãng
Tủ lạnh Casper nhiều cửa inverter 425L EcoFresh RM-430VDM
Tủ lạnh Panasonic Inverter 322 lít NR-BC360QKVN
Tủ lạnh LG Inverter 459 lít LTD46BLMA
Máy ép nhanh trái cây Promix FJ-01
Máy ép trái cây Panasonic MJ-CS101WRA
Tủ lạnh Electrolux Inverter 308 lít EBB3462K-H
Tủ mát Sumikura SKSC-1600-AHW 1600 lít 3 cánh
Máy xay thịt Philips HR1393
Điều hòa nối ống gió Toshiba RAV-130ASP-V/RAV-130BSP-V 13000BTU 1 Chiều
Quạt đứng KDK P41U
Quạt đứng Hatari HA-P18M1
Chảo Không Dính Korea King KW-26CI
Máy ép trái cây tốc độ chậm Tefal ZC420E38
Tủ lạnh Panasonic Inverter 255 lít NR-BV281BGMV
TỦ MÁT SANDEN INTERCOOL 390 LÍT SPB-0400
MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ SUNHOUSE SHD7758
Quạt không đèn Klasse 48KSA 352W – KD
Bếp nướng điện Nagakawa NAG3103
Tủ lạnh Panasonic Inverter 188 lít NR-BA229PKVN
Máy xay sinh tố cầm tay Grundig BL6280
Tủ đông Pinimax PNM-49AF, 305 lít, dàn đồng, 1 ngăn
Tủ lạnh SBS HITACHI Inverter 525lít HRSN9552DWDXVN
Tủ lạnh Toshiba Inverter 407 lít GR-RT535WE-PMV(06)-MG
Bếp từ đơn Midea MI-T2120DD 2100W
Tủ lạnh Mitsubishi Electric Inverter 694 lít MR-WX70C-BR-V (Nâu) / MR-WX70C-F-V ( Vàng Hồng)
Bếp từ đơn Hafele HSI-21FW - Hàng chính hãng
Máy đánh trứng cầm tay Hafele HH-B400A
Quạt đứng AC DC inverter ASF01D145
Tủ Lạnh Ngăn Đông Trên Inverter RT549N4EBU 424L
Máy lạnh âm trần inverter 2.5HP (24000Btu) HIKAWA HI-CC25AT/HO-CC25AT 











